Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 06-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 03:28 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 71 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,638.00 -88.00 | 15,658.00 -68.00 | 16,258.00 -26.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,361.00 -259.00 | 17,633.00 -87.00 | 18,249 159.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,327 -203.00 | 27,427 -153.00 | 28,137 135.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,040.00 | 3,323.00 283.00 | 3,463.00 -7.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -18.00 | 0.00 -3,594.00 |
Euro | EUR | 25,767 106.00 | 25,817 66.00 | 26,897 -29.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,160 -90.00 | 30,290 40.00 | 30,970 -29.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,978.00 -2.00 | 2,978.00 -12.00 | 3,180.00 -5.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.39 290.39 | 302.02 302.02 |
Yên Nhật | JPY | 160.75 -1.19 | 161.91 0.85 | 167.84 0.66 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 0.00 -17.39 | 22.00 22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,382 | 81,521 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,144.65 | 0.00 -5,257.24 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,190.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,661.00 -31.00 | 14,671.00 -21.00 | 15,251.00 81.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.70 | 275.33 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,451.57 | 6,709.99 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,239.00 | 0.00 -2,374.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,848.00 148.00 | 17,848.00 78.00 | 18,393 -87.00 |
Bạc Thái | THB | 610.67 -55.33 | 678.53 12.53 | 704.56 -10.44 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,080 60.00 | 24,145 25.00 | 24,460 10.00 |
Vàng SJC | XAU | 648,000 -6,672,000.00 | 0.00 -7,320,000.00 | 658,000 -6,742,000.00 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.